Có 2 kết quả:
踏垫 tà diàn ㄊㄚˋ ㄉㄧㄢˋ • 踏墊 tà diàn ㄊㄚˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floor mat
(2) bathroom mat
(3) car mat
(4) doormat
(2) bathroom mat
(3) car mat
(4) doormat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floor mat
(2) bathroom mat
(3) car mat
(4) doormat
(2) bathroom mat
(3) car mat
(4) doormat
Bình luận 0