Có 2 kết quả:

踏垫 tà diàn ㄊㄚˋ ㄉㄧㄢˋ踏墊 tà diàn ㄊㄚˋ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) floor mat
(2) bathroom mat
(3) car mat
(4) doormat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) floor mat
(2) bathroom mat
(3) car mat
(4) doormat

Bình luận 0